CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
301,67+367,03%-3,017%-0,637%+1,14%5,98 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
296,46+360,69%-2,965%-0,013%+0,05%3,83 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
126,09+153,41%-1,261%-0,505%+0,76%1,19 Tr--
EGLD
BEGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
103,73+126,21%-1,037%-0,037%+0,04%1,00 Tr--
ACE
BACE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT
88,72+107,94%-0,887%+0,001%+0,06%1,04 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
66,46+80,86%-0,665%-0,003%-0,01%2,52 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
59,42+72,29%-0,594%-0,006%+0,25%1,69 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
49,94+60,76%-0,499%-0,165%+0,40%1,05 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
42,44+51,64%-0,424%-0,057%+0,14%680,69 N--
DASH
BDASH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DASHUSDT
42,13+51,25%-0,421%-0,006%-0,17%1,84 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
38,18+46,46%-0,382%-0,098%+0,51%699,12 N--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
35,55+43,25%-0,355%-0,068%+0,16%938,97 N--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
34,59+42,08%-0,346%-0,052%+0,14%9,41 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
34,00+41,36%-0,340%-0,033%+0,15%15,51 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
33,26+40,47%-0,333%-0,044%+0,21%8,21 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
33,16+40,34%-0,332%-0,043%+0,20%718,21 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
30,14+36,67%-0,301%-0,080%+0,13%3,84 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
30,00+36,50%-0,300%-0,070%+0,01%2,11 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
29,84+36,31%-0,298%-0,018%+0,12%3,21 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
27,98+34,04%-0,280%-0,030%+0,17%16,12 Tr--
ZEC
BZEC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZECUSDT
23,52+28,61%-0,235%+0,003%-0,06%23,61 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
21,85+26,59%-0,219%-0,035%+0,29%833,90 N--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
16,97+20,65%-0,170%-0,036%+0,13%252,89 N--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
15,61+19,00%-0,156%-0,006%+0,09%53,83 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
14,58+17,74%-0,146%+0,003%-0,17%924,28 N--