AAVE (AAVE) là gì? Làm cách nào để mua?
AAVE là gì?
AAVE là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) cho phép người dùng vay, cho vay và kiếm lãi từ tài sản tiền điện tử mà không cần qua trung gian. Được ra mắt trên Ethereum vào năm 2017 với tên gọi ETHLend và đổi thương hiệu thành Aave vào năm 2018, Aave đã tiên phong trong các nguyên lý DeFi quan trọng như cho vay vượt mức tài sản thế chấp, các pool thị trường tiền tệ, và khái niệm vay nhanh (flash loan). Token gốc của Aave, AAVE, được sử dụng cho quản trị, staking trong Safety Module (cơ chế bảo hiểm rủi ro), và giảm phí giao dịch.
Aave hoạt động như một giao thức thanh khoản không lưu ký: người gửi tiền cung cấp thanh khoản cho các pool và kiếm lợi suất; người vay có thể vay bằng cách thế chấp tài sản. Hệ thống này được quản lý bởi Aave DAO, với các nâng cấp giao thức và tham số rủi ro được quyết định thông qua quản trị trên chuỗi.
Những cột mốc đáng chú ý bao gồm:
- Chuyển đổi từ Aave v1 sang v2 (2020), với các cải tiến như hoán đổi tài sản thế chấp và mã hóa nợ.
- Aave v3 (2022) mang lại hiệu quả sử dụng vốn nâng cao (Portal, Isolation Mode, High-Efficiency “E-Mode”), công cụ quản lý rủi ro, và khả năng hoạt động chuỗi chéo.
- Mở rộng ngoài Ethereum mainnet sang nhiều mạng lưới khác như Polygon, Optimism, Arbitrum, Avalanche và các mạng khác thông qua các cổng thanh khoản chuỗi chéo.
- Ra mắt GHO, stablecoin thế chấp vượt mức và được kiểm soát bởi quản trị của Aave (2023), tích hợp vào hệ sinh thái Aave.
Nguồn tham khảo đáng tin cậy: Tài liệu Aave và Whitepaper, Diễn đàn Quản trị Aave, và các báo cáo kiểm toán từ các công ty như OpenZeppelin, Sigma Prime, và Trail of Bits.
AAVE hoạt động như thế nào? Công nghệ vận hành
Aave được xây dựng như một tập hợp các hợp đồng thông minh (chủ yếu là Solidity) triển khai trên các chuỗi tương thích với EVM. Thiết kế cốt lõi của nó là một thị trường tiền tệ dựa trên pool:
- Pool thanh khoản: Mỗi tài sản được hỗ trợ có một pool nơi người gửi tiền cung cấp token. Người gửi nhận được aTokens mang lãi suất (ví dụ: aUSDC) đại diện cho quyền sở hữu pool cộng với lãi suất tích lũy.
- Vay vượt mức tài sản thế chấp: Người vay khóa các tài sản thế chấp được phê duyệt. Họ có thể vay các tài sản khác, bị giới hạn bởi tỷ lệ vay trên giá trị tài sản thế chấp (LTV) và ngưỡng thanh lý được xác định theo hồ sơ rủi ro của mỗi tài sản.
- Mô hình lãi suất: Aave sử dụng lãi suất thuật toán dựa trên mức độ sử dụng. Khi càng nhiều thanh khoản của một pool được vay, lãi suất biến đổi tăng lên để thu hút thêm nguồn cung và giảm vay quá mức. Một số tài sản hỗ trợ vay với lãi suất ổn định, cung cấp mức độ lãi suất gần như cố định, có thể được cân bằng lại nếu điều kiện thị trường thay đổi đáng kể.
- Thanh lý: Nếu chỉ số sức khỏe của người vay (giá trị tài sản thế chấp so với nợ) giảm xuống dưới 1 do biến động giá hoặc tích lũy lãi suất, các bên thanh lý có thể trả một phần nợ với mức chiết khấu và thu giữ tài sản thế chấp. Điều này giúp các pool duy trì tính thanh khoản. Dữ liệu giá được cung cấp bởi các oracle phi tập trung (chủ yếu là Chainlink) với các tham số rủi ro được điều chỉnh theo từng tài sản.
- aTokens và token nợ: aTokens tích lũy lãi suất theo thời gian thực (số dư của chúng tăng theo chương trình). Nợ được theo dõi thông qua các token nợ (ổn định hoặc biến đổi), cho phép kế toán chính xác và khả năng kết hợp.
- Quản lý rủi ro và Safety Module: Safety Module của Aave là hệ thống staking nơi các holder của AAVE stake token để bảo hiểm giao thức chống lại sự kiện thiếu hụt. Trong trường hợp cực đoan, một phần AAVE đã stake có thể bị cắt giảm để bù đắp thâm hụt. Đổi lại, người stake nhận được phần thưởng. Các tham số rủi ro (LTV, giới hạn, cờ cô lập) được quản lý bởi DAO với sự tư vấn từ các nhà cung cấp dịch vụ rủi ro.
- Chuỗi chéo và tính năng Aave v3:
- Isolation Mode cho phép đưa các tài sản dài hạn vào làm tài sản thế chấp với mức độ rủi ro được giới hạn.
- E-Mode (High-Efficiency Mode) tăng cường hiệu quả sử dụng vốn cho các tài sản có tương quan cao (ví dụ: stablecoin), cho phép tỷ lệ LTV cao hơn khi vay trong cùng danh mục tài sản.
- Giới hạn cung cấp và vay hạn chế mức độ phơi nhiễm hệ thống đối với các thị trường rủi ro hơn.
- Portal tạo điều kiện thanh khoản chuỗi chéo bằng cách cho phép chuyển các vị thế nợ giữa các triển khai thông qua các cầu nối được phê duyệt.
- Flash loans: Aave đã giới thiệu các khoản vay không cần thế chấp, thực hiện trong một giao dịch duy nhất. Các nhà phát triển có thể vay một lượng lớn, thực hiện các hoạt động (arbitrage, tái cấp vốn, hoán đổi tài sản thế chấp), và trả lại trong cùng giao dịch đó. Nếu không được trả lại, giao dịch sẽ bị hủy. Mặc dù mạnh mẽ đối với người dùng và giao thức nâng cao, flash loans đòi hỏi kiểm soát rủi ro và bảo mật cẩn thận.
Bảo mật và kiểm toán:
- Các hợp đồng của Aave đã trải qua nhiều lần kiểm toán bởi các công ty như OpenZeppelin, Sigma Prime, PeckShield, và Trail of Bits, và có lịch sử nâng cấp phối hợp và phản ứng sự cố. Các quy trình quản trị và khung rủi ro được ghi chép trong tài liệu Aave và diễn đàn.
Khám phá những cách khác nhau để mua crypto
Tạo tài khoản OKX
Xác minh
Bắt đầu giao dịch
Nhập số tiền
Chọn phương thức thanh toán
Xác nhận lệnh của bạn
Hoàn tất
Tải về ứng dụng OKX hoặc phần mở rộng Ví
Thiết lập ví
Nạp tiền vào ví của bạn
Tìm giao dịch mua tiếp theo
Lưu ý:
Các token có cùng ký hiệu có thể tồn tại trên nhiều mạng hoặc có thể bị làm giả. Luôn kiểm tra kỹ địa chỉ hợp đồng và blockchain để tránh tương tác với nhầm token.
Giao dịch crypto trên OKX DEX
Chọn token bạn đang thanh toán (ví dụ: USDT, ETH hoặc BNB), nhập số tiền giao dịch mong muốn và điều chỉnh trượt giá nếu cần. Sau đó, xác nhận và ủy quyền giao dịch trong Ví Web3 OKX.
Lệnh giới hạn (không bắt buộc):
Nếu bạn muốn đặt giá cụ thể cho crypto của mình, bạn có thể đặt lệnh giới hạn ở chế độ Hoán đổi.
Nhập giá giới hạn và số tiền giao dịch, sau đó đặt lệnh.
Nhận crypto
Hoàn tất

Đưa ra quyết định sáng suốt

