YFI/ANG: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)

Yearn.finance sang Netherlands Antillean Gulden

1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Netherlands Antillean Gulden?

1 YFI hiện đang có giá trị ƒ9.250,72
+ƒ213,01
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:16:11 7 thg 6, 2025

Thị trường YFI/ANG hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi YFI ANG

Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 9.250,72 ANG, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã tăng 1,00%. YFI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 3,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ƒ8.973,27
Giá theo thời gian thực: ƒ9.250,72
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ƒ9.254,30
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ƒ170.080,4
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ƒ7.206,54
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ƒ312.794.594
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.813,00 YFI
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ9.250,72, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Yearn.financeƒ170.080,4. Có 33.813,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ƒ312.794.594.

Giá Yearn.finance theo ANG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Netherlands Antillean Gulden sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Netherlands Antillean Gulden (ANG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 YFI ≈ 9.250,72 ANG
Tìm hiểu thêm về YFI

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang ANG

Tỷ giá YFI ANG hôm nay là ƒ9.250,72.
Tỷ giá giao dịch YFI / ANG đã thay đổi 2,00% trong 24 giờ qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.813,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ƒ theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Netherlands Antillean Gulden, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Netherlands Antillean Gulden theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Netherlands Antillean Gulden thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo ANG, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Netherlands Antillean Gulden và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang ANG của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang ANG nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ANG. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ƒ5 có giá trị 0,00054050 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 46.253,60 theo ANG.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay