XAUT/QAR: Chuyển đổi Tether Gold (XAUT) sang Qatari Rial (QAR)
Tether Gold sang Qatari Rial
1 Tether Gold có giá trị bằng bao nhiêu Qatari Rial?
1 XAUT hiện đang có giá trị ر.ق12.066,90
-ر.ق195,14
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 13:45:44 7 thg 6, 2025
Thị trường XAUT/QAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XAUT QAR
Tính đến hôm nay, 1 XAUT bằng 12.066,90 QAR, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tether Gold (XAUT) đã tăng 1,00%. XAUT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tether Gold (XAUT) sang Qatari Rial (QAR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ق12.054,89Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ق12.262,41Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XAUT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tether Gold (XAUT)
Giá hiện tại của Tether Gold (XAUT) theo Qatari Rial (QAR) là ر.ق12.066,90, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Tether Gold là ر.ق61.892,75. Có 246.524,0 XAUT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 246.524,0 XAUT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق2.974.780.909.
Giá Tether Gold theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tether Gold (XAUT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Tether Gold là ر.ق61.892,75. Có 246.524,0 XAUT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 246.524,0 XAUT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق2.974.780.909.
Giá Tether Gold theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tether Gold (XAUT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XAUT sang QAR
Tỷ giá XAUT QAR hôm nay là ر.ق12.066,90.
Tỷ giá giao dịch XAUT / QAR đã thay đổi -2,00% trong 24 giờ qua.
Tether Gold có tổng cung lưu hành hiện là 246.524,0 XAUT và tổng cung tối đa là 246.524,0 XAUT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Tether Gold, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tether Gold và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo Tether Gold có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tether Gold thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo Tether Gold , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XAUT theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tether Gold theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tether Gold sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XAUT sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XAUT sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XAUT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 0,00041436 XAUT, trong khi 5 XAUT có giá trị 60.334,51 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XAUT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XAUT và các loại tiền pháp định phổ biến.
XAUT USDXAUT AEDXAUT ALLXAUT AMDXAUT ANGXAUT ARSXAUT AUDXAUT AZNXAUT BAMXAUT BBDXAUT BDTXAUT BGNXAUT BHDXAUT BMDXAUT BNDXAUT BOBXAUT BRLXAUT BWPXAUT BYNXAUT CADXAUT CHFXAUT CLPXAUT CNYXAUT COPXAUT CRCXAUT CZKXAUT DJFXAUT DKKXAUT DOPXAUT DZDXAUT EGPXAUT ETBXAUT EURXAUT GBPXAUT GELXAUT GHSXAUT GTQXAUT HKDXAUT HNLXAUT HRKXAUT HUFXAUT IDRXAUT ILSXAUT INRXAUT IQDXAUT ISKXAUT JMDXAUT JODXAUT JPYXAUT KESXAUT KGSXAUT KHRXAUT KRWXAUT KWDXAUT KYDXAUT KZTXAUT LAKXAUT LBPXAUT LKRXAUT LRDXAUT MADXAUT MDLXAUT MKDXAUT MMKXAUT MNTXAUT MOPXAUT MURXAUT MXNXAUT MYRXAUT MZNXAUT NADXAUT NIOXAUT NOKXAUT NPRXAUT NZDXAUT OMRXAUT PABXAUT PENXAUT PGKXAUT PHPXAUT PKRXAUT PLNXAUT PYGXAUT QARXAUT RSDXAUT RUBXAUT RWFXAUT SARXAUT SDGXAUT SEKXAUT SGDXAUT SOSXAUT TJSXAUT TNDXAUT TRYXAUT TTDXAUT TWDXAUT TZSXAUT UAHXAUT UGXXAUT UYUXAUT UZSXAUT VESXAUT VNDXAUT XAFXAUT XOFXAUT ZARXAUT ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay