GLMR/HRK: Chuyển đổi Moonbeam (GLMR) sang Croatian Kuna (HRK)
Moonbeam sang Croatian Kuna
1 Moonbeam có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 GLMR hiện đang có giá trị kn0,50120
+kn0,010909
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 09:03:06 7 thg 6, 2025
Thị trường GLMR/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GLMR HRK
Tính đến hôm nay, 1 GLMR bằng 0,50120 HRK, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Moonbeam (GLMR) đã giảm 2,00%. GLMR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 3,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Moonbeam (GLMR) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn0,48817Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn0,50344Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GLMR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Moonbeam (GLMR)
Giá hiện tại của Moonbeam (GLMR) theo Croatian Kuna (HRK) là kn0,50120, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Moonbeam là kn128,92. Có 981.281.520 GLMR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.176.746.958 GLMR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn491.814.211.
Giá Moonbeam theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Moonbeam (GLMR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Moonbeam là kn128,92. Có 981.281.520 GLMR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.176.746.958 GLMR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn491.814.211.
Giá Moonbeam theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Moonbeam (GLMR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GLMR sang HRK
Tỷ giá GLMR HRK hôm nay là kn0,50120.
Tỷ giá giao dịch GLMR / HRK đã thay đổi 2,00% trong 24 giờ qua.
Moonbeam có tổng cung lưu hành hiện là 981.281.520 GLMR và tổng cung tối đa là 1.176.746.958 GLMR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Moonbeam, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Moonbeam và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Moonbeam có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Moonbeam thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Moonbeam , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GLMR theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Moonbeam theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Moonbeam sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GLMR sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi GLMR sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GLMR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 9,9761 GLMR, trong khi 5 GLMR có giá trị 2,5060 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GLMR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GLMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
GLMR USDGLMR AEDGLMR ALLGLMR AMDGLMR ANGGLMR ARSGLMR AUDGLMR AZNGLMR BAMGLMR BBDGLMR BDTGLMR BGNGLMR BHDGLMR BMDGLMR BNDGLMR BOBGLMR BRLGLMR BWPGLMR BYNGLMR CADGLMR CHFGLMR CLPGLMR CNYGLMR COPGLMR CRCGLMR CZKGLMR DJFGLMR DKKGLMR DOPGLMR DZDGLMR EGPGLMR ETBGLMR EURGLMR GBPGLMR GELGLMR GHSGLMR GTQGLMR HKDGLMR HNLGLMR HRKGLMR HUFGLMR IDRGLMR ILSGLMR INRGLMR IQDGLMR ISKGLMR JMDGLMR JODGLMR JPYGLMR KESGLMR KGSGLMR KHRGLMR KRWGLMR KWDGLMR KYDGLMR KZTGLMR LAKGLMR LBPGLMR LKRGLMR LRDGLMR MADGLMR MDLGLMR MKDGLMR MMKGLMR MNTGLMR MOPGLMR MURGLMR MXNGLMR MYRGLMR MZNGLMR NADGLMR NIOGLMR NOKGLMR NPRGLMR NZDGLMR OMRGLMR PABGLMR PENGLMR PGKGLMR PHPGLMR PKRGLMR PLNGLMR PYGGLMR QARGLMR RSDGLMR RUBGLMR RWFGLMR SARGLMR SDGGLMR SEKGLMR SGDGLMR SOSGLMR TJSGLMR TNDGLMR TRYGLMR TTDGLMR TWDGLMR TZSGLMR UAHGLMR UGXGLMR UYUGLMR UZSGLMR VESGLMR VNDGLMR XAFGLMR XOFGLMR ZARGLMR ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay