FLUID/BGN: Chuyển đổi Fluid (FLUID) sang Bulgarian Lev (BGN)
Fluid sang Bulgarian Lev
1 Fluid có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 FLUID hiện đang có giá trị лв6,8464
+лв0,27124
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 11:12:36 7 thg 6, 2025
Thị trường FLUID/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FLUID BGN
Tính đến hôm nay, 1 FLUID bằng 6,8464 BGN, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Fluid (FLUID) đã tăng 1,00%. FLUID đang có xu hướng đi lên, đang tăng 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Fluid (FLUID) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв6,5013Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв7,0266Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FLUID hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Fluid (FLUID)
Giá hiện tại của Fluid (FLUID) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв6,8464, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Fluid là лв12,8755. Có 39.436.803 FLUID hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 FLUID, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв269.998.515.
Giá Fluid theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Fluid (FLUID) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Fluid là лв12,8755. Có 39.436.803 FLUID hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 FLUID, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв269.998.515.
Giá Fluid theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Fluid (FLUID) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FLUID sang BGN
Tỷ giá FLUID BGN hôm nay là лв6,8464.
Tỷ giá giao dịch FLUID / BGN đã thay đổi 4,00% trong 24 giờ qua.
Fluid có tổng cung lưu hành hiện là 39.436.803 FLUID và tổng cung tối đa là 100.000.000 FLUID.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Fluid, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Fluid và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Fluid có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Fluid thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo Fluid , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FLUID theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Fluid theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Fluid sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FLUID sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi FLUID sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FLUID và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,73032 FLUID, trong khi 5 FLUID có giá trị 34,2318 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FLUID phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FLUID và các loại tiền pháp định phổ biến.
FLUID USDFLUID AEDFLUID ALLFLUID AMDFLUID ANGFLUID ARSFLUID AUDFLUID AZNFLUID BAMFLUID BBDFLUID BDTFLUID BGNFLUID BHDFLUID BMDFLUID BNDFLUID BOBFLUID BRLFLUID BWPFLUID BYNFLUID CADFLUID CHFFLUID CLPFLUID CNYFLUID COPFLUID CRCFLUID CZKFLUID DJFFLUID DKKFLUID DOPFLUID DZDFLUID EGPFLUID ETBFLUID EURFLUID GBPFLUID GELFLUID GHSFLUID GTQFLUID HKDFLUID HNLFLUID HRKFLUID HUFFLUID IDRFLUID ILSFLUID INRFLUID IQDFLUID ISKFLUID JMDFLUID JODFLUID JPYFLUID KESFLUID KGSFLUID KHRFLUID KRWFLUID KWDFLUID KYDFLUID KZTFLUID LAKFLUID LBPFLUID LKRFLUID LRDFLUID MADFLUID MDLFLUID MKDFLUID MMKFLUID MNTFLUID MOPFLUID MURFLUID MXNFLUID MYRFLUID MZNFLUID NADFLUID NIOFLUID NOKFLUID NPRFLUID NZDFLUID OMRFLUID PABFLUID PENFLUID PGKFLUID PHPFLUID PKRFLUID PLNFLUID PYGFLUID QARFLUID RSDFLUID RUBFLUID RWFFLUID SARFLUID SDGFLUID SEKFLUID SGDFLUID SOSFLUID TJSFLUID TNDFLUID TRYFLUID TTDFLUID TWDFLUID TZSFLUID UAHFLUID UGXFLUID UYUFLUID UZSFLUID VESFLUID VNDFLUID XAFFLUID XOFFLUID ZARFLUID ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay