ETH/EGP: Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Egyptian Pound (EGP)
Ethereum sang Egyptian Pound
1 Ethereum có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 ETH hiện đang có giá trị ج.م182.823,1
+ج.م6.822,74
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 17:31:56 20 thg 7, 2025
Thị trường ETH/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ETH EGP
Tính đến hôm nay, 1 ETH bằng 182.823,1 EGP, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum (ETH) đã tăng 25,00%. ETH đang có xu hướng đi lên, đang tăng 45,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ethereum (ETH) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م174.308,9Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م184.272,4Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ETH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum (ETH)
Giá hiện tại của Ethereum (ETH) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م182.823,1, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 25,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum là ج.م241.129,5. Có 120.711.958 ETH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 120.711.958 ETH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م22.068.932.166.331.
Giá Ethereum theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum (ETH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum là ج.م241.129,5. Có 120.711.958 ETH hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 120.711.958 ETH, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م22.068.932.166.331.
Giá Ethereum theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum (ETH) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETH sang EGP
Tỷ giá ETH EGP hôm nay là ج.م182.823,1.
Tỷ giá giao dịch ETH / EGP đã thay đổi 4,00% trong 24 giờ qua.
Ethereum có tổng cung lưu hành hiện là 120.711.958 ETH và tổng cung tối đa là 120.711.958 ETH.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Ethereum có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Ethereum , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETH theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETH sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETH sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,000027349 ETH, trong khi 5 ETH có giá trị 914.115,4 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ETH phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETH và các loại tiền pháp định phổ biến.
ETH USDETH AEDETH ALLETH AMDETH ANGETH ARSETH AUDETH AZNETH BAMETH BBDETH BDTETH BGNETH BHDETH BMDETH BNDETH BOBETH BRLETH BWPETH BYNETH CADETH CHFETH CLPETH CNYETH COPETH CRCETH CZKETH DJFETH DKKETH DOPETH DZDETH EGPETH ETBETH EURETH GBPETH GELETH GHSETH GTQETH HKDETH HNLETH HRKETH HUFETH IDRETH ILSETH INRETH IQDETH ISKETH JMDETH JODETH JPYETH KESETH KGSETH KHRETH KRWETH KWDETH KYDETH KZTETH LAKETH LBPETH LKRETH LRDETH MADETH MDLETH MKDETH MMKETH MNTETH MOPETH MURETH MXNETH MYRETH MZNETH NADETH NIOETH NOKETH NPRETH NZDETH OMRETH PABETH PENETH PGKETH PHPETH PKRETH PLNETH PYGETH QARETH RSDETH RUBETH RWFETH SARETH SDGETH SEKETH SGDETH SOSETH TJSETH TNDETH TRYETH TTDETH TWDETH TZSETH UAHETH UGXETH UYUETH UZSETH VESETH VNDETH XAFETH XOFETH ZARETH ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay