DOP/INIT: Chuyển đổi Dominican Peso (DOP) sang Initia (INIT)
Dominican Peso sang Initia
Hôm nay 1 DOP có giá trị bằng bao nhiêu Initia?
1 Dominican Peso hiện đang có giá trị 0,024000 INIT
-0,00196 INIT
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 05:48:42 8 thg 6, 2025
Thị trường DOP/INIT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DOP INIT
Tỷ giá DOP so với INIT hôm nay là 0,024000 INIT, giảm 8,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Initia đã giảm 0,00% trong tuần qua. Initia (INIT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Dominican Peso (DOP) sang Initia (INIT)
Giá thấp nhất 24h
0,023882 INITGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,026320 INITGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường INIT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Initia (INIT)
Tỷ giá chuyển đổi DOP sang INIT hôm nay hiện là 0,024000 INIT. Tỷ giá này đã giảm 8,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Dominican Peso sang Initia được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Initia và các tiền mã hóa khác.
Giá Dominican Peso sang Initia được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Initia và các tiền mã hóa khác.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DOP sang INIT
Tỷ giá giao dịch DOP/INIT hôm nay là 0,024000 INIT. OKX cập nhật giá DOP sang INIT theo thời gian thực.
Initia có tổng cung lưu hành hiện là 148.750.000 INIT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 INIT.
Ngoài nắm giữ INIT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Initia. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho INIT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của INIT là RD$0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của INIT là RD$41,6660.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Initia, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Initia và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 RD$ theo Initia có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Initia thành Dominican Peso, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Dominican Peso theo Initia , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 INIT theo Dominican Peso thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Initia theo DOP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Initia sang Dominican Peso và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính INIT sang DOP của chúng tôi biến việc chuyển đổi INIT sang DOP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng INIT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DOP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,RD$5 có giá trị 208,33 INIT, trong khi 5 INIT có giá trị 0,12000 theo DOP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi INIT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INIT và các loại tiền pháp định phổ biến.
INIT USDINIT AEDINIT ALLINIT AMDINIT ANGINIT ARSINIT AUDINIT AZNINIT BAMINIT BBDINIT BDTINIT BGNINIT BHDINIT BMDINIT BNDINIT BOBINIT BRLINIT BWPINIT BYNINIT CADINIT CHFINIT CLPINIT CNYINIT COPINIT CRCINIT CZKINIT DJFINIT DKKINIT DOPINIT DZDINIT EGPINIT ETBINIT EURINIT GBPINIT GELINIT GHSINIT GTQINIT HKDINIT HNLINIT HRKINIT HUFINIT IDRINIT ILSINIT INRINIT IQDINIT ISKINIT JMDINIT JODINIT JPYINIT KESINIT KGSINIT KHRINIT KRWINIT KWDINIT KYDINIT KZTINIT LAKINIT LBPINIT LKRINIT LRDINIT MADINIT MDLINIT MKDINIT MMKINIT MNTINIT MOPINIT MURINIT MXNINIT MYRINIT MZNINIT NADINIT NIOINIT NOKINIT NPRINIT NZDINIT OMRINIT PABINIT PENINIT PGKINIT PHPINIT PKRINIT PLNINIT PYGINIT QARINIT RSDINIT RUBINIT RWFINIT SARINIT SDGINIT SEKINIT SGDINIT SOSINIT TJSINIT TNDINIT TRYINIT TTDINIT TWDINIT TZSINIT UAHINIT UGXINIT UYUINIT UZSINIT VESINIT VNDINIT XAFINIT XOFINIT ZARINIT ZMW
Giao dịch chuyển đổi DOP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DOP và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay